EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
samizdat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
samizdat
samizdat
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự xuất bản lậu những sách bị cấm
← Xem thêm từ samite
Xem thêm từ samlet →
Từ vựng liên quan
AM
am
at
da
mi
s
sa
sam
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…