EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sand-yacht
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sand-yacht
sand-yacht
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thuyền buồm chạy trên cát
← Xem thêm từ sand-wort
Xem thêm từ sandal →
Từ vựng liên quan
ac
an
AND
and
ch
s
sa
sand
yacht
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…