EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sandfish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sandfish
sandfish
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động vật học) cá răng lông; cá răng chéo
← Xem thêm từ sandfilling
Xem thêm từ sandhi →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
fish
is
s
sa
sand
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…