ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sanely

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sanely


sanely

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  có đầu óc lành mạnh; không điên
  lành mạnh; đúng mực (về quan điểm )

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…