EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saner
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saner
sane /sein/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lành mạnh, sảng khoái
ôn hoà, đúng mực (quan điểm)
← Xem thêm từ sanely
Xem thêm từ sanest →
Từ vựng liên quan
an
er
s
sa
sane
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…