ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sang-froid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sang-froid


sang-froid /'sỴ:ɳ'frwɑ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bình tĩnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…