EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sang-froid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sang-froid
sang-froid /'sỴ:ɳ'frwɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bình tĩnh
← Xem thêm từ sang
Xem thêm từ sanga →
Từ vựng liên quan
an
fro
id
s
sa
sang
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…