ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sanitize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sanitize


sanitize /'sæniteit/ (sanitise) /'sænitaiz/ (sanitize) /'sænitaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  cải thiện điều kiện vệ sinh; làm vệ sinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…