ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sardine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sardine


sardine /sɑ:'din/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cá xacđin
packed like sardines → chật như nêm cối, lèn như cá hộp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…