EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sardine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sardine
sardine /sɑ:'din/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cá xacđin
packed like sardines
→ chật như nêm cối, lèn như cá hộp
← Xem thêm từ sard
Xem thêm từ sardines →
Từ vựng liên quan
din
dine
in
s
sa
sard
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…