EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sardonic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sardonic
sardonic /sɑ:'dɔnik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhạo báng, chua chát, mỉa mai, châm biếm
← Xem thêm từ sardius
Xem thêm từ sardonically →
Từ vựng liên quan
do
don
ic
ni
on
s
sa
sard
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…