ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sardonic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sardonic


sardonic /sɑ:'dɔnik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nhạo báng, chua chát, mỉa mai, châm biếm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…