EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sartorii
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sartorii
sartorii
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều
xem sartorius
← Xem thêm từ sartorial
Xem thêm từ sartorius →
Từ vựng liên quan
art
or
ri
s
sa
sartor
to
tor
tori
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…