EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sated
sated
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thoả mãn, chán chê; no nê
← Xem thêm từ sate
Xem thêm từ sateen →
Từ vựng liên quan
at
ate
s
sa
sat
sate
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…