EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
satyric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
satyric
satyric /sə'tirik/ (satyrical) /sə'tirikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) thần dê
← Xem thêm từ satyriasis
Xem thêm từ satyrical →
Từ vựng liên quan
at
ic
ri
s
sa
sat
satyr
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…