ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ saucer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng saucer


saucer /'sɔ:sə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đĩa (để cốc tách...); đĩa hứng nước (dưới chậu hoa)
saucer eye → (định ngữ) mắt to và tròn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…