ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ savage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng savage


savage /'sævidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hoang vu, hoang dại
savage scene → cảnh hoang vu
  dã man, man rợ; không văn minh
savage life → cuộc sống dã man
  tàn ác
savage persecution → sự khủng bố tàn ác
savage criticism → sự phê bình gay gắt
  (thông tục) tức giận, cáu kỉnh

danh từ


  người hoang dã, người man rợ
  người tàn bạo dã man, người độc ác

ngoại động từ


  cắn, giẫm lên (người hay các thú vật khác) (nói về ngựa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…