EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
savings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
savings
saving /'seiviɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tiết kiệm
(số nhiều) tiền tiết kiệm
← Xem thêm từ Savings
Xem thêm từ savings account →
Từ vựng liên quan
av
in
s
sa
savin
saving
Savings
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…