EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saxtuba
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saxtuba
saxtuba /'sækstju:bə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) Xactuba (nhạc khí)
← Xem thêm từ saxophonists
Xem thêm từ say →
Từ vựng liên quan
ax
ba
s
sa
sax
tub
tuba
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…