ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scab

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scab


scab /skæb/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vảy (ở vết thương, , ,)
  bệnh ghẻ ((thường) ở cừu)
  bệnh nấm vảy (ở cây)
  (từ cổ,nghĩa cổ) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) người bần tiện
  kẻ phá cuộc đình công, công nhân không tham gia đình công; kẻ nhận làm thay chỗ công nhân đình công

nội động từ


  đóng vảy sắp khỏi (vết thương)
  phá hoại cuộc đình công, không tham gia đình công; nhận làm thay chỗ công nhân đình công

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…