ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scad

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scad


scad /skæd/ (saurel) /'sɔ:rəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) cá sòng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…