ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scads

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scads


scads /skædz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số lượng lớn
scads of money → vô số tiền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…