EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scads
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scads
scads /skædz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số lượng lớn
scads of money
→ vô số tiền
← Xem thêm từ scad
Xem thêm từ scaffold →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ads
cad
cads
s
sc
scad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…