EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scalier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scalier
scaly /'skeili/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có vảy; xếp như vảy cá
có cáu, có cặn
(từ lóng) ti tiện, đê tiện, đáng khinh
← Xem thêm từ scaleshape
Xem thêm từ scaliest →
Từ vựng liên quan
cal
er
li
lie
s
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…