ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scalier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scalier


scaly /'skeili/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có vảy; xếp như vảy cá
  có cáu, có cặn
  (từ lóng) ti tiện, đê tiện, đáng khinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…