EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scapha
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scapha
scapha
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều scaphae
rãnh thuyền (lỗ tai)
← Xem thêm từ scapes
Xem thêm từ scaphander →
Từ vựng liên quan
CAP
cap
ha
s
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…