ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scapha

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scapha


scapha

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều scaphae
  rãnh thuyền (lỗ tai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…