ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scare

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scare


scare /skeə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự sợ hãi, sự kinh hoàng, sự hoang mang lo sợ (chiến tranh xảy ra...)
  sự mua vội vì hốt hoảng, sự bán chạy vì hốt hoảng hoang mang

ngoại động từ


  làm kinh hãi, làm sợ hãi, doạ (ngáo ộp)
scared face → mặt tỏ vẻ sợ hãi
to scare away
to scare off
  xua đuổi
to scare up
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vất vả mới thu được
  làm ra nhanh; thu lượm nhanh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…