ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scarps

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scarps


scarp /skɑ:p/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tường phía trong (công sự), luỹ phía trong (chiến hào), luỹ phía trong (chiến hào)
  sườn dốc (của một quả đồi)

ngoại động từ


  đắp thành dốc, làm thành dốc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…