EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scarry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scarry
scarry
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có vết sẹo
← Xem thêm từ scarring
Xem thêm từ scars →
Từ vựng liên quan
car
carry
s
sc
scar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…