ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sceneries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sceneries


scenery /'si:nəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sân khấu) đồ dùng trang trí (một gánh hát); cảnh phông
  phong cảnh, cảnh vật
the scenery is imposing → phong cảnh thật là hùng vĩ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…