EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
schlepp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
schlepp
schlepp
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
(Mỹ) lôi, kéo
← Xem thêm từ schlemiels
Xem thêm từ schlicht →
Từ vựng liên quan
ch
ep
pp
s
sc
sch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…