EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
schwanpan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
schwanpan
schwanpan
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bàn toán (Trung Quốc)
← Xem thêm từ schwa
Xem thêm từ schwas →
Từ vựng liên quan
an
ch
np
pa
pan
s
sc
sch
schwa
wan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…