EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scimitar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scimitar
scimitar /'simitə/ (scimiter) /'simitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thanh mã tấu, thanh đại đao
← Xem thêm từ scilicet
Xem thêm từ scimitars →
Từ vựng liên quan
ci
it
ita
mi
s
sc
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…