EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sclerotium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sclerotium
sclerotium
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều sclerotia
hạnh nấm; khối cứng
← Xem thêm từ sclerotitises
Xem thêm từ sclerotization →
Từ vựng liên quan
er
ot
rot
s
sc
ti
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…