ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scolopacine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scolopacine


scolopacine /,skɔlə'peiʃəs/ (scolopacine) /'skɔləpəsin/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) loài chim dẽ giun; giống loài chim dẽ giun

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…