EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scotch broth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scotch broth
scotch broth /'skɔtʃ'brɔθ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
món hầm Ê cốt (món thịt cừu hầm lúa mạch và rau)
← Xem thêm từ scotch
Xem thêm từ scotch cap →
Từ vựng liên quan
br
broth
ch
co
cot
ot
rot
s
sc
scot
scotch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…