EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scoundrel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scoundrel
scoundrel /'skaundrəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tên vô lại, tên du thủ du thực
← Xem thêm từ scottish
Xem thêm từ scoundrelism →
Từ vựng liên quan
co
el
ou
re
s
sc
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…