ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scrag

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scrag


scrag /skræg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người gầy khẳng khiu; súc vật gầy khẳng khiu; cây gầy khẳng khiu
  xương sườn súc vật; cổ cừu (để làm thức ăn)
  (từ lóng) có (người)

ngoại động từ


  treo cổ, vặn cổ, thắt cổ
  (thể dục,thể thao), (từ lóng) ôm cổ địch thủ
 (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ngoặc cánh tay vào cổ (ai) cho nghẹt thở

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…