ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ screw-ball

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng screw-ball


screw-ball /'skrɑ:bɔ:l/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gàn, điên

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người gàn, người điên
  (thể dục,thể thao) quả bóng xoáy (bóng chày)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…