EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scrim
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scrim
scrim /skrim/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải lót (nệm ghế...)
← Xem thêm từ scried
Xem thêm từ scrimmage →
Từ vựng liên quan
ri
rim
s
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…