EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scrirrhous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scrirrhous
scrirrhous /'sirəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) khối u cứng
← Xem thêm từ scripturist
Xem thêm từ scrive →
Từ vựng liên quan
ho
ou
rh
rho
ri
s
sc
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…