ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scriveners

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scriveners


scrivener /'skrivnə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sử học) người sao chép, người viết bản thảo; người quản lý văn khế
  người cho vay tiền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…