EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scrotal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scrotal
scrotal /'skroutəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) bìu dái
← Xem thêm từ scrota
Xem thêm từ scrotitis →
Từ vựng liên quan
ot
rot
rota
s
sc
scrota
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…