EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scruff
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scruff
scruff /skrʌf/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((cũng) scuff)
(giải phẫu) gáy
to take by the scruff of the neck
tóm cổ
danh từ
(như) scurf
← Xem thêm từ scrudge
Xem thêm từ scruffier →
Từ vựng liên quan
cru
ru
ruff
s
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…