EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scrudge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scrudge
scrudge
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đinh nhỏ cong để giữ cố định ngói lợp mái
← Xem thêm từ scrubwomen
Xem thêm từ scruff →
Từ vựng liên quan
cru
crud
dg
ru
s
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…