EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scrubwomen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scrubwomen
scrubwoman /'skrʌb,wumən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đàn bà làm nghề quét dọn thuê
← Xem thêm từ scrubwoman
Xem thêm từ scrudge →
Từ vựng liên quan
cru
en
me
men
om
omen
ru
rub
s
sc
scrub
wo
women
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…