ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scrum

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scrum


scrum

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  thời gian ngừng bóng (trong bóng đá Mỹ)
  cuộc đấu tranh hỗn độn; cuộc ấu đả
* nội động từ
  (+down) gây thành đám cãi lộn

Các câu ví dụ:

1. A scrum is a "mai rua" means "turtle shell" in Vietnamese, while the name of rugby is simply "bong bau duc", which means "rugby ball".


Xem tất cả câu ví dụ về scrum

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…