EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scrupulosities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scrupulosities
scrupulosity
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự đắn đo, sự ngần ngại, sự quá dè dặt, sự quá thận trọng, sự quá tỉ mỉ
← Xem thêm từ scrupling
Xem thêm từ scrupulosity →
Từ vựng liên quan
cru
it
lo
os
ru
s
sc
si
sit
ti
tie
ties
up
upu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…