ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sculls

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sculls


scull /skʌl/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  chèo thuyền bằng chèo đôi; chèo (thuyền)
  lái thuyền bằng chèo lái; lái thuyền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…