EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scurrility
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scurrility
scurrility /skʌ'riliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính thô tục, tính tục tằn
hành vi thô bỉ
← Xem thêm từ scurrilities
Xem thêm từ scurrilous →
Từ vựng liên quan
cur
it
li
lit
ri
s
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…