ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scurrying

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scurrying


scurry /'skʌri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chạy gấp, sự chạy lon ton; tiếng chạy lon ton
  cuộc chạy đua ngựa ngắn
  đám (bụi) bốc lên (tuyết) cuốn đi

nội động từ


  chạy gấp; chạy lon ton

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…