ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scurvier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scurvier


scurvy /'skə:vi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đê tiện, hèn hạ, đáng khinh
a scurvy fellow → một gã đê tiện
a scurvy trick → một thủ đoạn hèn hạ

danh từ


  (y học) bệnh scobat

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…