EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sea-toad
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sea-toad
sea-toad /'si:'toud/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá vây chân
← Xem thêm từ sea swallow
Xem thêm từ sea-trout →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
s
se
sea
to
toad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…