EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seamer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seamer
seamer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người khâu
máy khâu đột
← Xem thêm từ seamen
Xem thêm từ seamier →
Từ vựng liên quan
AM
am
ea
er
me
s
se
sea
seam
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…