EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sebaceous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sebaceous
sebaceous /si'beiʃəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) (thuộc) bã nhờn
sebaceous gland
→ tuyến bã nhờn
← Xem thêm từ seaworthy
Xem thêm từ sebestan →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ba
ce
ceo
ou
s
se
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…