ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sebaceous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sebaceous


sebaceous /si'beiʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (sinh vật học) (thuộc) bã nhờn
sebaceous gland → tuyến bã nhờn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…